Characters remaining: 500/500
Translation

nóng chảy

Academic
Friendly

Từ "nóng chảy" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ hiện tượng khi một chấtthể rắn chuyển đổi sang thể lỏng do bị nhiệt độ cao tác động. Khi nhiệt độ của chất đó tăng lên đến một mức nhất định, sẽ không còn giữ được hình dạng rắn trở thành lỏng.

Định nghĩa:
  • Nóng chảy (động từ): quá trình chuyển đổi từ thể rắn sang thể lỏng khi nhiệt độ tăng.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Cái nến sẽ nóng chảy khi bạn thắp sáng ."
    • "Khi để môi trường nóng, sẽ nóng chảy trở thành lỏng."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Các nhà khoa học nghiên cứu các vật liệu khả năng nóng chảynhiệt độ thấp để ứng dụng trong công nghệ."
    • "Trong quá trình chế biến thực phẩm, nhiều nguyên liệu như đường hoặc socola sẽ nóng chảy khi chịu nhiệt."
Phân biệt các biến thể:
  • Chảy: động từ chỉ hành động từ trạng thái bị dồn nén, không chỉ khi bị nhiệt còn có thể do các tác động khác như trọng lực.
    • dụ: "Nước trên mặt bàn chảy xuống sàn."
  • Chảy nước: Cụm từ này thường chỉ hiện tượng nước tràn ra, không nhất thiết phải liên quan đến nhiệt độ.
    • dụ: "Mưa lớn làm cho nước chảy qua các con đường."
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Tan chảy: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự. Tuy nhiên, "tan chảy" có thể mang nghĩa nhẹ nhàng hơn, thường dùng cho cảm xúc, dụ: " ấy tan chảy trước sự dễ thương của chú chó."
Các từ liên quan:
  • Nhiệt độ: Chỉ mức độ nóng hay lạnh, liên quan đến việc một chất có thể nóng chảy hay không.
  • Chất rắn: Chỉ các vật thể hình dạng nhất định không dễ dàng thay đổi hình dạng.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "nóng chảy," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu rằng bạn đang nói về sự thay đổi trạng thái của vật chất do nhiệt độ tăng.
  1. () Đổi từ thể rắn sang thể lỏng khi nhiệt độ tăng.

Similar Spellings

Words Containing "nóng chảy"

Comments and discussion on the word "nóng chảy"