Từ "nóng chảy" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ hiện tượng khi một chất ở thể rắn chuyển đổi sang thể lỏng do bị nhiệt độ cao tác động. Khi nhiệt độ của chất đó tăng lên đến một mức nhất định, nó sẽ không còn giữ được hình dạng rắn mà trở thành lỏng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Cái nến sẽ nóng chảy khi bạn thắp sáng nó."
"Khi để bơ ở môi trường nóng, bơ sẽ nóng chảy và trở thành lỏng."
"Các nhà khoa học nghiên cứu các vật liệu có khả năng nóng chảy ở nhiệt độ thấp để ứng dụng trong công nghệ."
"Trong quá trình chế biến thực phẩm, nhiều nguyên liệu như đường hoặc socola sẽ nóng chảy khi chịu nhiệt."
Phân biệt các biến thể:
Chảy: Là động từ chỉ hành động từ trạng thái bị dồn nén, không chỉ khi bị nhiệt mà còn có thể do các tác động khác như trọng lực.
Chảy nước: Cụm từ này thường chỉ hiện tượng nước tràn ra, không nhất thiết phải liên quan đến nhiệt độ.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Tan chảy: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự. Tuy nhiên, "tan chảy" có thể mang nghĩa nhẹ nhàng hơn, thường dùng cho cảm xúc, ví dụ: "Cô ấy tan chảy trước sự dễ thương của chú chó."
Các từ liên quan:
Nhiệt độ: Chỉ mức độ nóng hay lạnh, liên quan đến việc một chất có thể nóng chảy hay không.
Chất rắn: Chỉ các vật thể có hình dạng nhất định và không dễ dàng thay đổi hình dạng.
Lưu ý: